Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét), chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠚒
Nét bút: 丨一丨フ一一一一一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+2039C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0