Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, tāng ㄊㄤ, tàng ㄊㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+203AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4