Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, guǎn ㄍㄨㄢˇ, hán ㄏㄢˊ, wò ㄨㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⿱十早余
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJOMD (十十人一木)
Unicode: U+203C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⿱十早余
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJOMD (十十人一木)
Unicode: U+203C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gon3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0