Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǔ ㄕㄨˇTổng nét: 15
Bộ:
rén 人 (+13 nét)
Hình thái:
⿰亻鼠Nét bút:
ノ丨ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フUnicode:
U+203D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận