Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shù ㄕㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
rén 人 (+13 nét)
Hình thái:
⿰亻豎Nét bút:
ノ丨一丨フ一丨フフ丶一丨フ一丶ノ一Unicode:
U+2040AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận