Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ, shì ㄕˋ, ㄊㄧˋ, zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 16
Bộ: rén 人 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶丶フ丶
Unicode: U+2041D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2