Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, ㄋㄧˇ
Tổng nét: 20
Bộ: rén 人 (+18 nét), yáo 爻 (+15 nét)
Nét bút: ノ丶丨一丨一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+20442
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0