Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sǐ ㄙˇTổng nét: 7
Bộ:
rén 儿 (+5 nét)
Hình thái:
⿸⿱⺈尸儿Nét bút:
ノフフ一ノノフUnicode:
U+2047EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận