Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pì ㄆㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
rén 儿 (+13 nét)
Hình thái:
⿱辟儿Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノフUnicode:
U+204B1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận