Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rén 儿 (+14 nét)
Hình thái: ⿰光晃
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+204BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: rén 儿 (+14 nét)
Hình thái: ⿰光晃
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+204BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0