Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: rén 人 (+15 nét), rù 入 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一一一丨一一一一丨フ一一一丨
Unicode: U+204FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0