Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧTổng nét: 11
Bộ:
bā 八 (+9 nét)
Hình thái:
⿳⿴廿⿰㐅㐅一八Nét bút:
一丨丨ノ丶ノ丶一一ノ丶Unicode:
U+2051DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận