Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kěn ㄎㄣˇTổng nét: 7
Bộ:
jiǒng 冂 (+5 nét)
Hình thái:
⿵𠔼月Nét bút:
丨フ一ノフ丶一Unicode:
U+20554Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận