Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
jiǒng 冂 (+12 nét)
Hình thái:
⿵冂鼎Nét bút:
丨フ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フUnicode:
U+2056AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận