Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
míng ㄇㄧㄥˊTổng nét: 9
Bộ:
mì 冖 (+7 nét)
Hình thái:
⿰冖旲Nét bút:
丶フ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+20587Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận