Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄨ, jiā ㄐㄧㄚ, jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 冖 (+10 nét)
Hình thái: 𧰬
Nét bút: 丶フ一丶ノ一ノフノノノ丶
Unicode: U+20594
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0