Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 冖 (+16 nét)
Nét bút: 丶フ丨一丨フノノ丶丶一一丨一丶ノノ丶
Unicode: U+205A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0