Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǒng ㄔㄨㄥˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 冖 (+16 nét)
Hình thái: ⿱冖龍
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: BYBP (月卜月心)
Unicode: U+205A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mì 冖 (+16 nét)
Hình thái: ⿱冖龍
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: BYBP (月卜月心)
Unicode: U+205A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cung2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0