Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 冖 (+17 nét)
Nét bút: 丶フフ一フ丨フノノ丶一一丨一一一丨ノ丶
Unicode: U+205A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0