Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sī ㄙTổng nét: 11
Bộ:
bīng 冫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰冫則Nét bút:
丶一丨フ一一一ノ丶丨丨Unicode:
U+205E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận