Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǐn ㄌㄧㄣˇTổng nét: 15
Bộ:
bīng 冫 (+13 nét)
Hình thái:
⿰冫亶Nét bút:
丶一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一Unicode:
U+20610Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 56
Bình luận