Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, yí ㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: bīng 冫 (+13 nét)
Hình thái: ⿰冫熙
Nét bút: 丶一一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IMSUF (戈一尸山火)
Unicode: U+20615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: bīng 冫 (+13 nét)
Hình thái: ⿰冫熙
Nét bút: 丶一一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IMSUF (戈一尸山火)
Unicode: U+20615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0