Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tāi ㄊㄞ,
tái ㄊㄞˊ,
yí ㄧˊTổng nét: 4
Bộ:
jī 几 (+2 nét)
Hình thái:
⿱厶几Nét bút:
フ丶ノフUnicode:
U+2062DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận