Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǐ ㄕˇ,
yí ㄧˊTổng nét: 8
Bộ:
jī 几 (+6 nét)
Hình thái:
⿰臣几Nét bút:
一丨フ一丨フノフUnicode:
U+20649Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận