Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jī 几 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶ノフ
Unicode: U+2065F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2