Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chā ㄔㄚTổng nét: 9
Bộ:
kǎn 凵 (+7 nét)
Hình thái:
⿶凵⿻千从Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶フ丨Unicode:
U+2068FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận