Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǎn 凵 (+7 nét), miàn 面 (+0 nét)
Hình thái: 𦣻
Nét bút: 一ノ丨フ一一一フ丨
Unicode: U+20691
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0