Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hán ㄏㄢˊTổng nét: 11
Bộ:
kǎn 凵 (+9 nét)
Hình thái:
⿱𠂉⿶凵⿲口了又Nét bút:
ノ一フ丨丨フ一フ丶フ丨Unicode:
U+20697Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận