Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ài ㄚㄧˋ,
yì ㄧˋTổng nét: 4
Bộ:
dāo 刀 (+2 nét)
Hình thái:
⿰又刂Nét bút:
フ丶丨丨Unicode:
U+206ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận