Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bāo ㄅㄠ,
bō ㄅㄛ,
pū ㄆㄨTổng nét: 4
Bộ:
dāo 刀 (+2 nét)
Hình thái:
⿰卜刀Nét bút:
丨丶フノUnicode:
U+206ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận