Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shān ㄕㄢ,
wěi ㄨㄟˇTổng nét: 6
Bộ:
dāo 刀 (+4 nét)
Hình thái:
⿰殳刂Nét bút:
ノフフ丶丨丨Unicode:
U+206B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận