Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yà ㄧㄚˋTổng nét: 6
Bộ:
dāo 刀 (+4 nét)
Hình thái:
⿰牙刂Nét bút:
一フ丨ノ丨丨Unicode:
U+206BEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận