Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xíng ㄒㄧㄥˊTổng nét: 8
Bộ:
dāo 刀 (+6 nét)
Hình thái:
⿰幵刂Nét bút:
一一ノ一一丨丨丨Unicode:
U+206ECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận