Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tī ㄊㄧ,
tì ㄊㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
dāo 刀 (+7 nét)
Hình thái:
⿱狄刀Nét bút:
ノフノ丶ノノ丶フノUnicode:
U+20713Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận