Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧTổng nét: 10
Bộ:
dāo 刀 (+8 nét)
Hình thái:
⿰屈刂Nét bút:
フ一ノフ丨丨フ丨丨丨Unicode:
U+2073EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận