Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhì ㄓˋTổng nét: 11
Bộ:
dāo 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⿱山⿰亻⿱彡一刂Nét bút:
丨フ丨ノ丨ノノノ一丨丨Unicode:
U+20766Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận