Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lù ㄌㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
dāo 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿳⿰彐彐一⿰刀刀Nét bút:
フ一一フ一一一フノフノUnicode:
U+20767Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận