Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: dāo 刀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノフフノ一一ノ丶
Unicode: U+20770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0