Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wù ㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
dāo 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿱敄刀Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノUnicode:
U+20778Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận