Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pōu ㄆㄡTổng nét: 12
Bộ:
dāo 刀 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⿱㐬口刂Nét bút:
丶一フ丶ノ丨フ丨フ一丨丨Unicode:
U+2078CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận