Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, nuán ㄋㄨㄢˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ, ㄖㄨˊ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: dāo 刀 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶フノ丶
Unicode: U+20810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0