Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 3
Bộ: dāo 刀 (+1 nét), lì 力 (+1 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノフノ
Unicode: U+20832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0