Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: lì 力 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフフノ
Unicode: U+2083A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2