Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jìn ㄐㄧㄣˋ,
jìng ㄐㄧㄥˋTổng nét: 7
Bộ:
lì 力 (+5 nét)
Hình thái:
⿰圣力Nét bút:
フ丶一丨一フノUnicode:
U+2084DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận