Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yè ㄜˋ,
yì ㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
lì 力 (+8 nét)
Hình thái:
⿰隶力Nét bút:
フ一一丨丶一ノ丶フノUnicode:
U+2086BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận