Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一一丨ノ丶フノ
Unicode: U+2087D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0