Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qín ㄑㄧㄣˊTổng nét: 12
Bộ:
lì 力 (+10 nét)
Hình thái:
⿸⿰𠦝𠂉力Nét bút:
一丨丨フ一一一丨ノ一フノUnicode:
U+20887Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận