Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yè ㄜˋ,
yì ㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
lì 力 (+10 nét)
Hình thái:
⿰冓力Nét bút:
一一丨丨一丨フ丨一一フノUnicode:
U+20889Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận