Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lí ㄌㄧˊTổng nét: 12
Bộ:
lì 力 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰牙攵历Nét bút:
一フ丨ノノ一ノ丶一ノフノUnicode:
U+20890Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận