Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhěng ㄓㄥˇTổng nét: 14
Bộ:
lì 力 (+12 nét)
Hình thái:
⿱勅正Nét bút:
一丨フ一丨ノ丶フノ一丨一丨一Unicode:
U+208A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận